Nghĩa tiếng Việt của từ castle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæs.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɑː.səl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lâu đài, kinh thành
Contoh: The castle stood on a hill. (Lâu đài đứng trên một ngọn đồi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'castellum', có nghĩa là 'lâu đài nhỏ', từ 'castrum' nghĩa là 'lềnh đài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh lâu đài trong truyện cổ tích, nơi có công chúa và hoàng tử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fortress, citadel, palace
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cottage, hut, shack
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- castle in the air (ý muốn không thực tế)
- storm the castle (xâm lược lâu đài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They visited the ancient castle. (Họ đã đến thăm lâu đài cổ xưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a grand castle, there lived a brave prince and a beautiful princess. The castle was surrounded by a deep moat and high walls, protecting them from any danger. One day, a dragon attacked the castle, but the prince fought bravely and saved the princess. They lived happily ever after in their majestic castle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một lâu đài kỳ vĩ, sống một hoàng tử dũng cảm và một công chúa xinh đẹp. Lâu đài được bao quanh bởi một rãnh nước sâu và tường cao, bảo vệ họ khỏi bất kỳ nguy hiểm nào. Một ngày nọ, một con rồng tấn công lâu đài, nhưng hoàng tử chiến đấu dũng cảm và cứu công chúa. Họ sống hạnh phúc mãi mãi trong lâu đài kỳ vĩ của mình.