Nghĩa tiếng Việt của từ casually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæʒuəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæʒuəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách tự nhiên, không cố ý, không chú trọng
Contoh: She dressed casually for the party. (Dia mặc đồ thoải mái cho buổi tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'casualis', từ 'casus' nghĩa là 'sự kiện', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở một buổi tiệc và mọi người đều mặc đồ thoải mái, không quá lịch sự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: informally, nonchalantly, relaxed
Từ trái nghĩa:
- phó từ: formally, officially, seriously
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- casually dressed (mặc đồ thoải mái)
- casually mentioned (đề cập một cách tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He spoke casually about his achievements. (Anh ấy nói về thành tựu của mình một cách thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always dressed casually. He believed that comfort was more important than formality. One day, he was invited to a formal event, but he decided to attend it casually dressed. Surprisingly, his casual style made him stand out and became the talk of the party.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn mặc đồ thoải mái. Ông tin rằng sự thoải mái quan trọng hơn sự lịch sự. Một ngày, ông được mời đến một sự kiện lịch sự, nhưng ông quyết định tham dự với trang phục thoải mái. Đáng ngạc nhiên, phong cách thoải mái của ông khiến ông nổi bật và trở thành chủ đề bàn tán tại buổi tiệc.