Nghĩa tiếng Việt của từ casualty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæʒuəlti/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæʒuəlti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bị thương hoặc chết trong một vụ tai nạn hoặc chiến tranh
Contoh: The earthquake caused many casualties. (Trận động đất gây ra nhiều thương vong.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'casual', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'casualis', kết hợp với hậu tố '-ty' để chỉ tình trạng hoặc chủng loại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vụ tai nạn hoặc chiến tranh, nơi nhiều người bị thương hoặc chết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: victim, fatality
Từ trái nghĩa:
- danh từ: survivor, escapee
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- casualty list (danh sách thương vong)
- casualty ward (khoa thương vong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The number of casualties in the war was high. (Số lượng thương vong trong chiến tranh là cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, a sudden explosion caused widespread panic and many casualties. The villagers worked together to rescue the injured and mourned those who were lost. This event reminded everyone of the fragility of life and the importance of community support in times of crisis.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một vụ nổ đột ngột gây ra sự hoang mang rộng rãi và nhiều thương vong. Những người dân trong làng cùng nhau cứu chữa những người bị thương và thương tiếc những người đã mất. Sự kiện này nhắc nhở mọi người về tính mỏng manh của cuộc sống và tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong những lúc khủng hoảng.