Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cataclysm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkætəklɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /kəˈtæklɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thay đổi đột ngột và lớn lao, đặc biệt là một thảm họa tự nhiên
        Contoh: The flood was a cataclysm that destroyed many homes. (Trận lũ là một thảm họa đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kataklysmos', có nghĩa là 'dòng chảy đổ sụp', từ 'klan' nghĩa là 'phá vỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn bão lớn, đổ sạch mọi thứ trên đường đi của nó, tạo nên một thảm họa to lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disaster, catastrophe, calamity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blessing, boon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic cataclysm (thảm họa kinh tế)
  • environmental cataclysm (thảm họa môi trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The volcanic eruption was a cataclysm for the island. (Sự phun trào núi lửa là một thảm họa đối với hòn đảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small island experienced a cataclysm when a massive volcano erupted, changing the landscape forever. (Ngày xửa ngày xưa, một hòn đảo nhỏ đã trải qua một thảm họa khi một núi lửa lớn phun trào, thay đổi bối cảnh mãi mãi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, một hòn đảo nhỏ đã chứng kiến một thảm họa khi núi lửa lớn phun trào, thay đổi bối cảnh mãi mãi. (Dah lâu, se grot nho đã chứng kiến một thảm họa khi núi lửa lớn phun trào, thay đổi bối cảnh mãi mãi.)