Nghĩa tiếng Việt của từ catalyst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkætəlɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈkætəlɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất xúc tác, yếu tố kích hoạt
Contoh: The new policy was a catalyst for change. (Kebijakan baru itu menjadi katalisator perubahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'katalysis', từ 'katalinein' nghĩa là 'phá vỡ', kết hợp với hậu tố '-st'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con mèo (cat) làm việc như một 'alyst' trong phòng thí nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: activator, trigger, stimulant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inhibitor, suppressor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catalyst for change (chất xúc tác của sự thay đổi)
- catalyst in the process (chất xúc tác trong quá trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The discovery of new materials can act as a catalyst for technological advancement. (Phát hiện vật liệu mới có thể hoạt động như một chất xúc tác cho sự tiến bộ công nghệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a lab, a curious cat accidentally knocked over a bottle containing a mysterious substance, which turned out to be a powerful catalyst. This event sparked a series of reactions that led to a significant scientific breakthrough. (Một lần trong phòng thí nghiệm, một con mèo tò mò vô tình đập vỡ một chai chứa một chất lạ, thứ mà hóa ra là một chất xúc tác mạnh. Sự kiện này đã gây ra một loạt phản ứng dẫn đến một phát kiến khoa học đáng kể.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong phòng thí nghiệm, một con mèo tò mò vô tình đập vỡ một chai chứa một chất lạ, thứ mà hóa ra là một chất xúc tác mạnh. Sự kiện này đã gây ra một loạt phản ứng dẫn đến một phát kiến khoa học đáng kể.