Nghĩa tiếng Việt của từ cataract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæt.ə.rækt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæt.ə.rækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tắc nghẽn, đột quỵ, đặc biệt là trong mắt
Contoh: He had surgery to remove the cataract in his eye. (Dia menjalani pembedahan untuk menghilangkan katarak di matanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cataracta', có nghĩa là 'thác nước' hay 'cửa sổ đóng kín', dẫn đến ý nghĩa về sự tắc nghẽn trong mắt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự tắc nghẽn của dòng nước tạo thành thác nước, tương tự như sự tắc nghẽn trong mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: opacity, clouding
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clarity, transparency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- develop a cataract (phát triển một cái mù quáng)
- cataract surgery (phẫu thuật mù quáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cataract in her eye made it difficult to see. (Katarak di matanya membuatnya sulit untuk melihat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who had a cataract in his eye, making his vision blurry. He decided to go for surgery, and after the successful operation, he could see clearly again, just like a waterfall that had been blocked and then cleared.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già mắc chứng mù quáng trong mắt, làm cho tầm nhìn mờ ảo. Ông quyết định đi phẫu thuật, và sau cuộc phẫu thuật thành công, ông có thể nhìn rõ trở lại, giống như một dòng thác nước đã bị tắc và sau đó được dọn sạch.