Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ catchment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkætʃ.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkætʃ.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khu vực mà nước mưa chảy vào một hồ, sông hoặc đập
        Contoh: The catchment area for the dam is quite large. (Khu vực lưu trữ cho đập khá lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'catch' (bắt) và 'ment' (danh từ hậu tố), tổ hợp để chỉ khu vực bắt và lưu trữ nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Mưa rơi xuống một vùng đất rộng lớn, nước chảy vào một hồ lớn, đó là 'catchment'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: watershed, drainage area

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dry area, non-catchment area

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catchment basin (vùng chứa nước)
  • catchment area (khu vực lưu trữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The catchment area of the river is vital for the local ecosystem. (Khu vực lưu trữ của con sông rất quan trọng cho hệ sinh thái địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a large catchment area, the rainwater collected and formed a beautiful lake. The local community relied on this lake for their water supply and it was a vital part of their lives. (Một lần về trước, trong một khu vực lưu trữ rộng lớn, nước mưa tích tụ và hình thành một hồ nước đẹp. Cộng đồng địa phương dựa vào hồ này để cung cấp nước và nó là một phần quan trọng trong cuộc sống của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vực lưu trữ rộng lớn, nước mưa tích tụ và hình thành một hồ nước đẹp. Cộng đồng địa phương dựa vào hồ này để cung cấp nước và nó là một phần quan trọng trong cuộc sống của họ.