Nghĩa tiếng Việt của từ cate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /keɪt/
🔈Phát âm Anh: /keɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại cá, cá mập
Contoh: The ocean is home to many species, including the cate. (Lautan adalah rumah bagi banyak spesies, termasuk cate.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'catta', có liên quan đến các từ chỉ động vật ăn thịt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con cá lớn và hung dữ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'cate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shark, fish
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cate of the sea (cá mập của biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Divers often encounter cates in deep waters. (Những người lặn thường gặp phải cá mập ở những vùng nước sâu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the deep blue sea, there lived a mighty cate. This cate was known for its strength and size, ruling over the underwater kingdom. One day, a group of divers came to explore the depths, unaware of the cate's presence. As they ventured deeper, they suddenly saw the giant cate swimming towards them. The divers held their breath, fearing the worst, but the cate simply circled around them, curious but not aggressive. The divers realized that not all cates were as dangerous as they seemed, and they left the sea with a newfound respect for these majestic creatures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, dưới biển xanh thẳm, có một con cate vĩ đại. Con cate này nổi tiếng về sức mạnh và kích thước của nó, cai trị vương quốc dưới nước. Một ngày nọ, một nhóm thợ lặn đến khám phá những vùng sâu, không biết đến sự hiện diện của con cate. Khi họ đi sâu hơn, họ đột nhiên thấy con cate khổng lồ bơi về phía họ. Những người thợ lặn nín thở, sợ hãi nhất, nhưng con cate chỉ đi vòng quanh họ, tò mò nhưng không hung dữ. Những người thợ lặn nhận ra rằng không phải tất cả các con cate đều nguy hiểm như họ nghĩ, và họ rời khỏi biển với một sự tôn kính mới cho những sinh vật đáng kính này.