Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ catechism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkætəˌkɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈkætɪˌkɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bài học hỏi và trả lời về đức tin, thường dùng trong Cơ Đốc giáo
        Contoh: The children learned the catechism in Sunday school. (Trẻ em học bài học hỏi và trả lời về đức tin trong lớp học Chúa nhỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'katekhizein', có nghĩa là 'dạy bằng cách trả lời', từ 'katekhein' nghĩa là 'dạy bằng cách truyền đạt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học và trả lời các câu hỏi về đức tin trong một lễ hội hoặc buổi học tại nhà thờ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: religious instruction, doctrine

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: heresy, disbelief

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catechism class (lớp học bài học hỏi và trả lời)
  • catechism lesson (bài học bài học hỏi và trả lời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The catechism is an essential part of religious education. (Bài học hỏi và trả lời về đức tin là một phần thiết yếu của giáo dục tôn giáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a catechism class where children learned about their faith through questions and answers. They would gather every Sunday to deepen their understanding of the doctrines. One day, a curious cat wandered into the class and listened intently to the teachings, becoming a silent but attentive student of the catechism.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lớp học bài học hỏi và trả lời nơi các đứa trẻ học về đức tin thông qua các câu hỏi và trả lời. Họ tụ tập mỗi Chủ nhật để nâng cao hiểu biết về các giáo điều. Một ngày nọ, một con mèo tò mò lang thang vào lớp học và lắng nghe chăm chú các bài giảng, trở thành một học sinh im lặng nhưng chú ý của bài học hỏi và trả lời.