Nghĩa tiếng Việt của từ categorically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæt.əˈɡɔːr.ɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /ˌkæt.əˈɡɒr.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách rõ ràng, không có nghi ngờ
Contoh: He categorically denied the allegations. (Dia menyangkal dugaan itu dengan tegas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'categoria' qua tiếng Hy Lạp 'kategoria', có nguồn gốc từ 'kategorein' (kết hợp từ 'kata-' và 'agora' nghĩa là 'nói trước công chúng'). Hậu tố '-ally' là một hậu tố chuyển động từ sang phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà một người phủ định một điều gì đó một cách rõ ràng và không có nghi ngờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: absolutely, definitely, unequivocally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: ambiguously, doubtfully, uncertainly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- categorically deny (phủ định một cách rõ ràng)
- categorically state (khẳng định một cách rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She categorically refused to attend the meeting. (Dia menolak dengan tegas untuk menghadiri pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a courtroom, the defendant categorically denied all charges, stating clearly and without any doubt that he was innocent. The judge listened carefully, noting the defendant's unwavering stance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng tòa, bị cáo phủ định tất cả các cáo buộc một cách rõ ràng, khẳng định rằng anh ta vô tội. Thẩm phán lắng nghe cẩn thận, ghi nhớ vị trí không chịu đổi của bị cáo.