Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ categorize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæt.ə.ɡə.raɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæt.ə.ɡə.raɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phân loại, phân cấp
        Contoh: The books are categorized by subject. (Sách được phân loại theo chủ đề.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'categoria', từ 'categorein' nghĩa là 'phát biểu', kết hợp với hậu tố '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người đang sắp xếp sách trong thư viện theo chủ đề, giúp bạn nhớ đến hành động 'categorize'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phân loại, phân cấp, phân chia

Từ trái nghĩa:

  • hỗn loạn, vô trật tự

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • categorize by type (phân loại theo loại)
  • categorize by size (phân loại theo kích cỡ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The items in the store are categorized for easy shopping. (Các mặt hàng trong cửa hàng được phân loại để mua sắm dễ dàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a librarian who loved to categorize books. She would spend hours organizing them by subject, making it easy for everyone to find what they needed. One day, a cat wandered into the library and started to 'e' (eat) the 'gor' (rice) that was left on the floor. The librarian had to 'ize' (organize) the mess the cat made, reminding her of the word 'categorize'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư yêu thích việc phân loại sách. Cô ấy dành nhiều giờ để sắp xếp chúng theo chủ đề, giúp mọi người dễ dàng tìm thấy những gì họ cần. Một ngày nọ, một con mèo lang thang vào thư viện và bắt đầu 'ăn' (eat) 'gạo' (gor) để lại trên sàn. Thủ thư phải 'sắp xếp' (organize) mớ mẽ do con mèo gây ra, nhớ lại từ 'categorize'.