Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ category, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæt.ə.ɡɔːr.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæt.ə.ɡər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm hoặc phân loại các đối tượng có chung một số đặc điểm
        Contoh: Books can be divided into several categories. (Sách có thể được chia thành nhiều loại khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kategoria', có nghĩa là 'đặt tên', từ 'kategoros'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp sách trong thư viện thành các loại khác nhau dựa trên chủ đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: class, group, type

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, single item

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a different category (trong một loại khác)
  • category killer (loại giết chết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The store has a wide category of products. (Cửa hàng có rất nhiều loại sản phẩm khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a librarian who loved to organize books into different categories. She believed that every book had its own place, just like every person has their own unique story. One day, she found a mysterious book that didn't fit into any existing category. She decided to create a new category just for it, and from that day on, the library was even more organized and fascinating.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư yêu thích sắp xếp sách thành nhiều loại khác nhau. Cô tin rằng mỗi cuốn sách đều có chỗ riêng của nó, giống như mỗi người đều có câu chuyện riêng của mình. Một ngày nọ, cô tìm thấy một cuốn sách bí ẩn không thể đưa vào bất kỳ loại nào. Cô quyết định tạo ra một loại mới chỉ dành cho nó, và từ đó, thư viện trở nên có trật tự và thú vị hơn bao giờ hết.