Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkeɪ.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkeɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phục vụ, cung cấp thức ăn hoặc dịch vụ cho một sự kiện hoặc một nhóm người
        Contoh: They cater weddings and parties. (Họ phục vụ các đám cưới và tiệc tùng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cater', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'catervari'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đợt tiệc mà bạn được phục vụ thức ăn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cater'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: serve, provide, supply

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cater to (phục vụ, đáp ứng nhu cầu của)
  • cater for (cung cấp cho, chuẩn bị cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The restaurant caters for special events. (Nhà hàng này phục vụ cho các sự kiện đặc biệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a catering company that catered to all kinds of events, from weddings to corporate parties. They were known for their delicious food and excellent service, making every event memorable. (Dulu, ada perusahaan catering yang menyajikan berbagai jenis acara, dari pernikahan hingga pesta perusahaan. Mereka dikenal karena makanan yang enak dan pelayanan yang luar biasa, membuat setiap acara menjadi tak terlupakan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty phục vụ tiệc ăn tổ chức cho tất cả các loại sự kiện, từ đám cưới đến các buổi tiệc doanh nghiệp. Họ được biết đến với thức ăn ngon và dịch vụ tuyệt vời, làm cho mọi sự kiện trở nên đáng nhớ.