Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ caterpillar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkætərˌpɪlər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkætəpɪlər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài sâu non của bướm
        Contoh: The caterpillar will transform into a butterfly. (Sâu bướm sẽ biến thành con bướm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'catta pilosa' nghĩa là 'lông mèo', được ghép lại từ 'cattus' (mèo) và 'pilus' (lông).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình biến thái của sâu bướm thành bướm, đây là một hiện tượng thú vị trong tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: silkworm larva, worm

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: adult butterfly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • caterpillar track (bánh xích của xe tăng)
  • caterpillar drive (động cơ bánh xích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children watched the caterpillar crawl on the leaf. (Những đứa trẻ đã theo dõi sâu bướm bò trên lá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little caterpillar who dreamed of flying. Every day, it ate and grew, preparing for its transformation. One day, it spun a cocoon and went to sleep. When it woke up, it had turned into a beautiful butterfly, ready to soar through the sky. (Ngày xửa ngày xưa, có một con sâu bướm nhỏ mơ ước bay. Mỗi ngày, nó ăn và lớn lên, chuẩn bị cho sự biến đổi của mình. Một ngày nọ, nó quấn mình trong một cái túi và ngủ. Khi nó thức dậy, nó đã biến thành một con bướm đẹp, sẵn sàng để bay cao trên bầu trời.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sâu bướm nhỏ mơ ước bay. Mỗi ngày, nó ăn và lớn lên, chuẩn bị cho sự biến đổi của mình. Một ngày nọ, nó quấn mình trong một cái túi và ngủ. Khi nó thức dậy, nó đã biến thành một con bướm đẹp, sẵn sàng để bay cao trên bầu trời.