Nghĩa tiếng Việt của từ cathedral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈθiːdrəl/
🔈Phát âm Anh: /kəˈθiːdr(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi thờ của một giám mục, nhà thờ lớn đặc biệt
Contoh: The cathedral is a beautiful building in the city. (Nhà thờ lớn là một tòa nhà đẹp trong thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cathedra', có nghĩa là ghế của giáo hoàng hoặc giám mục, từ đó dẫn đến ý nghĩa của một nhà thờ đặc biệt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những tòa thánh đẹp với những cửa sổ trang trí, thảm trải và chóa đèn, tạo nên một bức tranh trang trọng và uy nghi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: church, basilica, minster
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chapel, meeting house
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cathedral city (thành phố có nhà thờ lớn)
- cathedral school (trường học kết hợp với nhà thờ lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They visited the famous cathedral in the old town. (Họ đã đến thăm nhà thờ lớn nổi tiếng ở khu phố cổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cathedral city, there was a grand cathedral where people from all over the country came to pray. The cathedral was not only a place of worship but also a symbol of the city's history and culture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có nhà thờ lớn, có một nhà thờ lớn trang trọng mà người dân từ khắp nơi trong đất nước đến để cầu nguyện. Nhà thờ lớn không chỉ là nơi thờ thần mà còn là biểu tượng của lịch sử và văn hóa của thành phố.