Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cathode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæθ.oʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæθ.əʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điện cực âm trong mạch điện
        Contoh: The electrons flow from the cathode to the anode. (Electron di dalam mengalir dari katoda ke anoda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'kathodos' có nghĩa là 'đi xuống', được kết hợp từ 'kato-' và '-odos'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một mạch điện, nơi 'cái thỏ' (cathode) là nơi electron bắt đầu chuyển động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • điện cực âm

Từ trái nghĩa:

  • điện cực dương (anode)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cathode ray (tia âm cực)
  • cathode protection (bảo vệ âm cực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cathode in a battery releases electrons. (Katoda dalam baterai melepaskan elektron.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small electronic device, the cathode played a crucial role as it was the source of electrons that powered the device. Without the cathode, the device would not function, much like a rabbit without its burrow.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thiết bị điện tử nhỏ, âm cực đóng vai trò quan trọng khi nó là nguồn cung cấp electron để cung cấp năng lượng cho thiết bị. Không có âm cực, thiết bị sẽ không hoạt động, giống như một con thỏ không có hang của nó.