Nghĩa tiếng Việt của từ catholicism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈθɑlɪsɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /kəˈθɒlɪsɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tín ngưỡng, tôn giáo của Công giáo
Contoh: Catholicism is a major branch of Christianity. (Catholicism adalah cabang utama dari agama Kristen.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'katholikos' có nghĩa là 'toàn thể', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một tôn giáo hoặc tín ngưỡng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những ngôi nhà thờ lớn và nghi lễ truyền thống của Công giáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Roman Catholicism, Catholic faith
Từ trái nghĩa:
- danh từ: atheism, agnosticism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spread of Catholicism (sự lan rộng của Công giáo)
- teachings of Catholicism (những giáo huấn của Công giáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The history of Catholicism spans many centuries. (Lịch sử của Công giáo kéo dài nhiều thế kỷ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, Catholicism was the main religion. The villagers would gather every Sunday for Mass, and the church was the center of their community. They believed in the teachings of Catholicism and lived their lives according to its principles.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, Công giáo là tôn giáo chính. Dân làng tụ tập hàng tuần vào Chủ nhật để dự Lễ, và nhà thờ là trung tâm của cộng đồng họ. Họ tin vào những giáo huấn của Công giáo và sống theo nguyên tắc của nó.