Nghĩa tiếng Việt của từ catholicity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæθəˈlɪs.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌkæθəˈlɪs.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính toàn diện, tính bao quát
Contoh: The catholicity of his knowledge was impressive. (Kecakapan pengetahuannya yang luas sangat mengesankan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'catholicus', có nghĩa là 'toàn diện', từ 'katholou' nghĩa là 'trên toàn thế giới'. Được kết hợp với hậu tố '-ity' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tính toàn diện trong tôn giáo hoặc trong kiến thức, 'catholicity' có thể giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: universality, comprehensiveness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: narrowness, specificity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- broad catholicity (tính toàn diện rộng lớn)
- cultural catholicity (tính toàn diện văn hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The catholicity of the curriculum ensures a well-rounded education. (Tính toàn diện của chương trình giảng dạy đảm bảo một giáo dục cân đối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where knowledge was valued above all, the scholar's catholicity impressed everyone. His understanding spanned across various fields, from science to arts, making him a well-respected figure in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà kiến thức được coi trọng hơn tất cả, tính toàn diện của học giả này đã gây ấn tượng cho mọi người. Sự hiểu biết của ông ấy lan rộng qua nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến nghệ thuật, khiến ông ấy trở thành một người được tôn trọng trong cộng đồng.