Nghĩa tiếng Việt của từ cattle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæt.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæt.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đàn bò, gia súc
Contoh: The farmer raises cattle for a living. (Nông dân nuôi bò để kiếm sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'catel', từ tiếng Latin 'captale', có nghĩa là tài sản.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đàn bò đang ăn cỏ trên đồng cỏ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cattle'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cows, livestock, herd
Từ trái nghĩa:
- danh từ: wildlife, wild animals
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cattle farm (trang trại gia súc)
- cattle drive (lái gia súc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cattle are grazing in the field. (Con bò đang ăn cỏ trong cánh đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who had a large herd of cattle. He loved his cattle and took good care of them. One day, a big storm came and the farmer worried about his cattle. He quickly went to the field to check on them. Luckily, all the cattle were safe and sound. The farmer was relieved and grateful for their safety.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân sở hữu một đàn bò lớn. Ông yêu quý đàn bò của mình và chăm sóc chúng tốt. Một ngày, một cơn bão lớn đến và người nông dân lo lắng cho đàn bò của mình. Ông nhanh chóng đi đến cánh đồng để kiểm tra chúng. May mắn thay, tất cả đàn bò đều an toàn và khỏe mạnh. Người nông dân cảm thấy nhẹ nhõm và biết ơn vì sự an toàn của chúng.