Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ caucus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːkəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːkəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc họp của một nhóm người trong một đảng chính trị để quyết định chính sách hoặc chọn ứng viên
        Contoh: The party's caucus will decide the candidate. (Caucus của đảng sẽ quyết định ứng viên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'cóc', có nghĩa là 'cuộc họp nhỏ'. Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 18.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp nhỏ với những người có cùng quan điểm chính trị, tạo ra sự thống nhất và quyết định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: meeting, assembly, conference

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual decision, solo action

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hold a caucus (tổ chức một cuộc caucus)
  • caucus member (thành viên caucus)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The local caucus is important for deciding party policies. (Caucus địa phương rất quan trọng để quyết định chính sách của đảng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the political caucus was a big event where members gathered to discuss and decide on the future policies. Each member had a chance to voice their opinions, leading to a democratic and unified decision.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cuộc caucus chính trị là một sự kiện lớn mà các thành viên tụ tập để thảo luận và quyết định về chính sách tương lai. Mỗi thành viên đều có cơ hội bày tỏ quan điểm của mình, dẫn đến một quyết định dân chủ và thống nhất.