Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ causal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːzl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒzl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có liên quan đến nguyên nhân hoặc lý do
        Contoh: There is a causal relationship between smoking and lung cancer. (Tồn tại một mối quan hệ nguyên nhân giữa việc hút thuốc lá và ung thư phổi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'causa' nghĩa là 'nguyên nhân'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hiện tượng: Một người đang hút thuốc và sau đó bị bệnh ung thư phổi, điều này cho thấy mối quan hệ nguyên nhân giữa việc hút thuốc và bệnh tật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: causative, causal, deterministic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: accidental, incidental

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • causal relationship (mối quan hệ nguyên nhân)
  • causal factor (yếu tố nguyên nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The causal link between diet and health is well-documented. (Liên kết nguyên nhân giữa chế độ ăn uống và sức khỏe đã được ghi nhận kỹ lưỡng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist was studying the causal effects of different foods on health. He found that a balanced diet had a significant causal impact on preventing diseases. (Một lần, một nhà khoa học đã nghiên cứu tác động nguyên nhân của các loại thực phẩm khác nhau đến sức khỏe. Ông ta phát hiện ra rằng chế độ ăn uống cân bằng có tác động nguyên nhân đáng kể trong việc ngăn ngừa bệnh tật.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã nghiên cứu tác động nguyên nhân của các loại thực phẩm khác nhau đến sức khỏe. Ông ta phát hiện ra rằng chế độ ăn uống cân bằng có tác động nguyên nhân đáng kể trong việc ngăn ngừa bệnh tật.