Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cause, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɔːz/

🔈Phát âm Anh: /kɒz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nguyên nhân, lý do
        Contoh: The cause of the fire was a cigarette butt. (Penyebab kebakaran adalah sisa rokok.)
  • động từ (v.):gây ra, khiến
        Contoh: The heavy rain caused flooding. (Hujan deras menyebabkan banjir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'causa', có nghĩa là 'lý do' hoặc 'vấn đề'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc chiến của các nhân vật trong phim, nơi họ đang tìm kiếm nguyên nhân của một vụ án.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reason, motive
  • động từ: lead to, result in

Từ trái nghĩa:

  • động từ: prevent, stop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fight for a cause (chiến đấu vì một lý do)
  • cause and effect (nguyên nhân và kết quả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cause of the problem needs to be identified. (Penyebab masalah perlu diidentifikasi.)
  • động từ: Smoking can cause lung cancer. (Merokok dapat menyebabkan kanker paru-paru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective named John who was investigating a mysterious fire. He needed to find the cause to solve the case. After days of searching, he discovered that the cause was a cigarette butt left by a careless visitor. John's determination led to justice being served.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử tên là John đang điều tra một vụ cháy kỳ lạ. Anh ta cần tìm ra nguyên nhân để giải quyết vụ án. Sau nhiều ngày tìm kiếm, anh ta phát hiện ra rằng nguyên nhân là một đầu thuốc lá bỏ lại bởi một khách thăm bừa bãi. Sự quyết tâm của John dẫn đến công lý được thực hiện.