Nghĩa tiếng Việt của từ caustic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːstɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒstɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tác dụng ăn mòn, có tính chất axit mạnh
Contoh: The caustic soda can burn your skin. (Natri hidroxit có thể làm bỏng da của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'causticus', từ 'kaustos' nghĩa là 'đốt cháy', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chất có tính axit mạnh, có thể ăn mòn và phá hủy các vật liệu, giống như một ngọn lửa cao cực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- acidic, corrosive, burning
Từ trái nghĩa:
- neutral, harmless, gentle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- caustic substance (chất có tính chất cao cực)
- caustic comment (bình luận cao cực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The caustic remark hurt her feelings. (Những lời nói cao cực đó làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a caustic substance that could burn anything it touched. People used it carefully to clean and remove unwanted materials, but it was always dangerous and needed to be handled with care. (Ngày xửa ngày xưa, có một chất cao cực có thể làm bỏng bất cứ thứ gì nó chạm vào. Mọi người cẩn thận sử dụng nó để làm sạch và loại bỏ các vật liệu không mong muốn, nhưng nó luôn nguy hiểm và cần phải xử lý cẩn thận.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chất cao cực có thể làm bỏng bất cứ thứ gì nó chạm vào. Mọi người cẩn thận sử dụng nó để làm sạch và loại bỏ các vật liệu không mong muốn, nhưng nó luôn nguy hiểm và cần phải xử lý cẩn thận.