Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cauterize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔː.t̬ə.raɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒt.ə.raɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm nóng chảy máu để ngừng chảy máu hoặc diệt vi khuẩn
        Contoh: The doctor had to cauterize the wound to stop the bleeding. (Bác sĩ phải làm nóng chảy vết thương để dừng chảy máu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cauterizare', từ 'cauter' nghĩa là 'đốt', kết hợp với hậu tố '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng một dụng cụ nóng để xử lý vết thương trong y học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sear, burn, seal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: heal, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cauterize a wound (làm nóng chảy một vết thương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The surgeon cauterized the bleeding vessel. (Bác sĩ phẫu thuật làm nóng chảy mạch máu đang chảy máu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a doctor had to cauterize a deep wound on a patient's leg to prevent infection. The patient, though in pain, understood the necessity of the procedure and was grateful for the doctor's careful approach.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một bác sĩ phải làm nóng chảy một vết thương sâu trên chân của bệnh nhân để ngăn ngừa nhiễm trùng. Bệnh nhân, mặc dù đau đớn, hiểu được tầm quan trọng của thao tác này và biết ơn vị bác sĩ đã thực hiện một cách cẩn thận.