Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ caution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cảnh báo, sự thận trọng
        Contoh: The sign is a caution to drivers. (Tanda itu adalah peringatan bagi para pengemudi.)
  • động từ (v.):cảnh báo, nhắc nhở
        Contoh: The doctor cautioned me about eating too much sugar. (Dokter memperingatkan saya tentang makan terlalu banyak gula.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cavere', có nghĩa là 'cảnh báo', 'thận trọng'. Được kết hợp với hậu tố '-tion' để tạo thành từ 'caution'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một biển báo giao thông cảnh báo nguy hiểm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: warning, prudence
  • động từ: warn, advise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: recklessness, boldness
  • động từ: encourage, urge

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with caution (với sự thận trọng)
  • cautionary tale (câu chuyện cảnh báo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor's caution was well-founded. (Cảnh báo của bác sĩ là có căn cứ.)
  • động từ: The weather service cautioned against traveling in the storm. (Dịch vụ thời tiết cảnh báo không nên đi lại trong cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who always cautioned the villagers about the dangers of the forest. One day, a young boy ignored his caution and ventured into the forest. Luckily, he remembered the old man's words and was cautious, avoiding any danger. From that day on, the villagers always heeded the old man's caution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan luôn cảnh báo dân làng về những mối nguy ở trong rừng. Một ngày nọ, một cậu bé lấy mình không nghe lời cảnh báo của ông và vào rừng. May mắn thay, cậu nhớ lại lời của ông già và cảnh giác, tránh khỏi mọi nguy hiểm. Từ đó, dân làng luôn nghe theo lời cảnh báo của ông già.