Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cavalry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæv.əl.ri/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæv.əl.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lực lượng kỵ binh
        Contoh: The cavalry charged towards the enemy. (Kỵ binh tấn công về phía kẻ thù.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'caballarius' nghĩa là 'người cưỡi ngựa', qua tiếng Pháp 'cavalerie'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các chiến binh cưỡi ngựa trong lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lực lượng kỵ binh: horse soldiers, mounted troops

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heavy cavalry (kỵ binh nặng)
  • light cavalry (kỵ binh nhẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cavalry played a crucial role in ancient battles. (Kỵ binh đóng vai trò quan trọng trong các trận đánh cổ đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In ancient times, the cavalry was a formidable force on the battlefield. They charged swiftly, striking fear into the hearts of their enemies. One day, a young cavalry officer led his troops into a decisive battle, turning the tide in favor of his kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời xưa, kỵ binh là một lực lượng đáng gờm trên chiến trường. Họ tấn công nhanh nhẹn, gây ra nỗi sợ hãi trong lòng kẻ thù. Một ngày nọ, một sĩ quan kỵ binh trẻ lãnh đạo quân đội của mình vào một trận đánh quyết định, biến đổi thế trận thành lợi cho vương quốc của mình.