Nghĩa tiếng Việt của từ cavendish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæv.ən.dɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæv.ən.dɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại thuốc lá được sấy khô và được sử dụng trong điếu thuốc
Contoh: He enjoys smoking a pipe filled with Cavendish tobacco. (Dia menikmati merokok pipa yang diisi dengan tembakau Cavendish.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Tên của Cavendish được lấy theo tên của Sir Thomas Cavendish, một thủy thủ đại lục người Anh vào thế kỷ 16.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng thuốc lá trong các buổi hòa nhạc hoặc các sự kiện lịch sử, khiến bạn nhớ đến từ 'Cavendish'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tobacco, pipe tobacco
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Cavendish tobacco (thuốc lá Cavendish)
- Cavendish blend (hỗn hợp Cavendish)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Cavendish blend is a popular choice for pipe smokers. (Campuran Cavendish adalah pilihan populer bagi pecinta pipa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a famous tobacco farmer named Cavendish. He was known for his special blend of tobacco that was used by many in the village. One day, a traveler came to the village and asked for the best tobacco. Everyone pointed to Cavendish's farm. The traveler tried the tobacco and was amazed by its flavor. From that day on, the tobacco was known as 'Cavendish'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người nông dân thuốc lá nổi tiếng tên là Cavendish. Ông được biết đến với hỗn hợp thuốc lá đặc biệt được sử dụng bởi nhiều người trong làng. Một ngày nọ, một du khách đến làng và hỏi về loại thuốc lá tốt nhất. Mọi người đều chỉ về trang trại của Cavendish. Du khách thử thuốc lá và kinh ngạc về hương vị của nó. Từ ngày đó, thuốc lá được biết đến là 'Cavendish'.