Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cavern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæv.ərn/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæv.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hang động lớn
        Contoh: They explored the caverns deep underground. (Mereka menjelajahi gua-gua yang dalam di bawah tanah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'caverna', từ 'cavus' nghĩa là 'lỗ, hang', kết hợp với hậu tố '-na'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khám phá các hang động sâu và bí ẩn, có thể là nơi ẩn náu của các sinh vật hoang dã.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cave, grotto, cavernous space

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: open space, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • explore the cavern (khám phá hang động)
  • cavernous depths (độ sâu của hang động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cavern was filled with stalactites and stalagmites. (Hang động đầy dẫy thạch anh và thạch dừa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of adventurers discovered a vast cavern hidden beneath the mountains. As they ventured deeper, they found ancient artifacts and mysterious creatures, making their journey both thrilling and dangerous. (Dulu kala, sekelompok petualang menemukan sebuah gua besar tersembunyi di bawah gunung. Saat mereka menjelajahi lebih dalam, mereka menemukan artefak kuno dan makhluk misterius, membuat perjalanan mereka menjadi menegangkan dan berbahaya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới khám phá ra một hang động rộng lớn ẩn giấu dưới những ngọn núi. Khi họ đi sâu hơn, họ tìm thấy những hiện vật cổ và những sinh vật bí ẩn, làm cho chuyến đi của họ vừa thú vị vừa nguy hiểm.