Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cavil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæv.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæv.ɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chất vấn, chỉ trích một cách vô lý hoặc quá nhỏ nhen
        Contoh: He likes to cavil at every decision made by the team. (Anh ta thích chất vấn mọi quyết định được đưa ra bởi đội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cavillari', có nghĩa là 'chửi bới', 'lằng nhằng', có liên quan đến từ 'cavus' nghĩa là 'khoảng trống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn tìm kiếm lỗi lầm và chất vấn mọi thứ, giống như một người không bao giờ hài lòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: quibble, nitpick, carp

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, commend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cavil at (chất vấn)
  • cavil over (chất vấn về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She often cavils about the smallest details. (Cô ấy thường chất vấn về những chi tiết nhỏ nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to cavil. He would find fault in everything, from the way his coffee was brewed to the color of the sky. One day, he went on a journey and met a wise old woman who taught him the value of appreciating the world without always looking for flaws. From that day on, he learned to see the beauty in everything and stopped caviling.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích chất vấn. Anh ta tìm ra lỗi lầm trong mọi thứ, từ cách pha cà phê của mình đến màu của bầu trời. Một ngày nọ, anh ta đi du lịch và gặp một phụ nữ lão luyện, người đã dạy anh ta về giá trị của việc đánh giá cao thế giới mà không luôn tìm kiếm khiếm khuyết. Từ ngày đó, anh ta học cách nhìn thấy vẻ đẹp trong mọi thứ và ngừng chất vấn.