Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cavity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæv.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæv.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗ, khoảng trống trong cơ thể hoặc vật thể
        Contoh: The dentist found a cavity in my tooth. (Nha sĩ tìm thấy một lỗ xốp trong răng của tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cavus' nghĩa là 'lỗ', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi khám nha khoa và bác sĩ chỉ ra một lỗ xốp trong răng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lỗ xốp, lỗ hổng

Từ trái nghĩa:

  • vật liệu rắn, khối đặc

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dental cavity (lỗ xốp trong răng)
  • cavity wall (tường có lỗ trống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The engineer discovered a cavity in the bridge structure. (Kỹ sư phát hiện ra một lỗ trống trong kết cấu cầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cave-city called Cavity, the inhabitants lived in hollow spaces within the rocks. One day, a dentist visited the city and discovered that the residents had many dental cavities due to their sugary diet. He taught them about oral hygiene and the importance of regular dental check-ups.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố hang động tên Cavity, người dân sống trong những không gian trống bên trong đá. Một ngày, một nha sĩ đến thăm thành phố và phát hiện ra rằng những người dân ở đây có nhiều lỗ xốp răng do chế độ ăn nhiều đường. Ông dạy họ về hygiene vệ sinh răng miệng và tầm quan trọng của việc kiểm tra nha khoa thường xuyên.