Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /siːˈdiː/

🔈Phát âm Anh: /siːˈdiː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • từ viết tắt (abbr.):compact disc (đĩa CD)
        Contoh: I bought a CD of my favorite band. (Saya membeli sebuah CD dari band favorit saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ viết tắt của 'compact disc', trong đó 'compact' có nghĩa là 'gọn gàng', 'disc' là 'đĩa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đĩa CD, bạn có thể nghĩ đến âm nhạc hoặc dữ liệu được lưu trữ trên đĩa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • từ viết tắt: compact disc

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burn a CD (làm một đĩa CD)
  • play a CD (phát một đĩa CD)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • từ viết tắt: I need to copy these files onto a CD. (Saya perlu menyalin file-file ini ke sebuah CD.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a CD that held all the secrets of the universe. It was shiny and compact, and people used it to listen to music and learn new things. One day, a curious cat knocked it off the shelf, and it spun and spun, playing a melody that no one had ever heard before. (Dulu kala, ada sebuah CD yang menampung semua rahasia alam semesta. CD ini berkilauan dan padat, dan orang-orang menggunakannya untuk mendengarkan musik dan belajar hal-hal baru. Suatu hari, seekor kucing yang penasaran menjatuhkannya dari rak, dan CD itu berputar-putar, memutarkan melodi yang belum pernah terdengar sebelumnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đĩa CD chứa tất cả bí mật của vũ trụ. Nó bóng loáng và gọn gàng, và mọi người sử dụng nó để nghe nhạc và học hỏi những điều mới. Một ngày nọ, một chú mèo tò mò đẩy nó rơi khỏi kệ, và nó xoay tròn, phát ra một giai điệu chưa từng nghe trước đây.