Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cease, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sis/

🔈Phát âm Anh: /siːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dừng lại, ngừng, chấm dứt
        Contoh: The rain has ceased. (Hujan telah berhenti.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cessus', là một dạng của động từ 'cedere' nghĩa là 'đi, dịch chuyển'. Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc dừng lại hoạt động như dừng lại khi đang đi bộ trên đường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stop, halt, end

Từ trái nghĩa:

  • động từ: continue, start, begin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cease and desist (dừng lại và không làm lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The factory ceased production last year. (Nhà máy đã ngừng sản xuất vào năm ngoái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a factory that never ceased production. One day, the workers decided to cease their work to protest against poor working conditions. The factory owner had to listen and make changes, and the production ceased temporarily.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà máy không bao giờ ngừng sản xuất. Một ngày nọ, các công nhân quyết định dừng công việc để phản đối điều kiện làm việc tồi tệ. Chủ nhà máy phải lắng nghe và thực hiện các thay đổi, và sản xuất đã tạm dừng.