Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cedar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiː.dɑːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.dər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài cây thông lớn, thường được sử dụng trong xây dựng và làm đồ gỗ
        Contoh: The cedar tree is known for its strong wood. (Cây tuyết được biết đến với gỗ mạnh mẽ của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'cedrus', liên quan đến cây thông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian rộng lớn của rừng thông, cảm giác mát mẻ và sạch sẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cedar tree, cedarwood

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cedar chest (rương thông)
  • cedar oil (dầu thông)
  • cedar forest (rừng thông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We used cedar wood for the construction of the house. (Chúng tôi sử dụng gỗ thông để xây dựng ngôi nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast cedar forest, there lived a wise old cedar tree. It provided shelter and strong wood for the villagers. One day, a storm hit the village, but the cedar tree stood tall, protecting the villagers and their homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng thông rộng lớn, có một cây thông già khôn ngoan. Nó cung cấp chỗ ở và gỗ bền chắc cho dân làng. Một ngày, có một cơn bão tàn phá làng, nhưng cây thông đứng im phi, bảo vệ dân làng và nhà cửa của họ.