Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ceiling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiː.lɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.lɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mặt trên của phần bên trong của một phòng, được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau
        Contoh: The ceiling of the room was painted white. (Trần nhà của phòng được sơn màu trắng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cieling', sau đó được thay đổi thành 'ceiling' trong tiếng Anh hiện đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến trần nhà trong một ngôi nhà, đặc biệt là khi bạn nhìn lên và thấy nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: roof, overhead

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: floor, ground

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hit the ceiling (nổi điên)
  • ceiling fan (quạt trần)
  • ceiling light (đèn trần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chandelier hangs from the ceiling. (Đèn nhung từ trần nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a house with a high ceiling, there was a beautiful chandelier hanging from it. The ceiling was so high that it made the room look spacious and elegant. One day, a little bird accidentally flew into the room and couldn't find its way out. It kept hitting the ceiling, trying to escape. The family living in the house noticed this and decided to help the bird find its way out, making sure it didn't hit the ceiling again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà có trần nhà cao, có một chiếc đèn nhung đẹp treo từ đó. Trần nhà rất cao, làm cho căn phòng trông rộng rãi và thanh lịch. Một ngày nọ, một chú chim nhỏ vô tình bay vào phòng và không thể tìm đường ra. Nó liên tục đập vào trần nhà, cố gắng thoát khỏi đó. Gia đình sống trong ngôi nhà nhận ra điều này và quyết định giúp chim tìm đường ra, đảm bảo nó không đập vào trần nhà nữa.