Nghĩa tiếng Việt của từ celebrated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsel.ɪ.breɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈsel.ɪ.breɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được tôn vinh, nổi tiếng
Contoh: He is a celebrated author. (Dia adalah seorang penulis yang terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'celebratus', là sự biến thể của động từ 'celebrare', có nghĩa là 'tổ chức lễ hội', từ 'celeber' nghĩa là 'nổi tiếng, đông đúc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nổi tiếng đang được vinh danh tại một lễ hội lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: famous, renowned, acclaimed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unknown, obscure, unpopular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- celebrated figure (nhân vật nổi tiếng)
- celebrated work (tác phẩm nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The celebrated chef cooked a delicious meal. (Đầu bếp nổi tiếng này nấu một bữa ăn ngon lành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a celebrated artist whose paintings were loved by everyone. One day, he decided to create a masterpiece that would be remembered forever. He worked tirelessly, and when he finally finished, the painting was celebrated worldwide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ nổi tiếng mà bức tranh của ông được mọi người yêu mến. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một kiệt tác sẽ được nhớ mãi. Ông làm việc không ngừng nghỉ, và khi ông hoàn thành, bức tranh được vinh danh trên toàn thế giới.