Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ celebration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
        Contoh: We had a big celebration for her birthday. (Kami mengadakan perayaan besar untuk ulang tahunnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'celebratio', từ 'celebratus', dạng quá khứ của 'celebrare' nghĩa là 'tụ hội, kỷ niệm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc vui vẻ với những bông hoa, bánh kem, và những chiếc đèn nhỏ, tất cả để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: party, festivity, jubilation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mourning, lamentation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • join the celebration (tham gia lễ kỷ niệm)
  • annual celebration (lễ kỷ niệm hàng năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The celebration lasted all night. (Perayaan berlangsung sepanjang malam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand celebration in a small village. The villagers gathered to celebrate the harvest, with music, dancing, and feasting. Everyone was happy, and the air was filled with joy and laughter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lễ kỷ niệm lớn trong một ngôi làng nhỏ. Những người dân trong làng tụ tập để kỷ niệm mùa màng, với âm nhạc, khiêu vũ và tiêu khiển. Mọi người đều hạnh phúc, và không khí tràn ngập niềm vui và tiếng cười.