Nghĩa tiếng Việt của từ celebrity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈlebrəti/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈlebrɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nổi tiếng, ngôi sao
Contoh: She became a celebrity after winning the award. (Cô ấy trở thành người nổi tiếng sau khi giành giải thưởng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'celebritas', từ 'celebrate' nghĩa là 'tổ chức lễ hội', 'tôn vinh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người thường xuất hiện trên báo chí, truyền hình và được nhiều người biết đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: star, icon, personality
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unknown, nobody
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- celebrity status (trạng thái của người nổi tiếng)
- celebrity endorsement (sự ủng hộ của người nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The celebrity attended the charity event. (Ngôi sao đã dự sự kiện từ thiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young actor who dreamed of becoming a celebrity. He worked hard and eventually starred in a blockbuster movie, which made him a celebrity overnight. People from all over the world recognized him and celebrated his success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một diễn viên trẻ mơ ước trở thành người nổi tiếng. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng đóng một bộ phim khủng long, khiến anh ta trở thành người nổi tiếng một đêm. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới nhận ra anh ta và tổ chức lễ hội để chúc mừng thành công của anh ta.