Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ celerity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈlɛr.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈler.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nhanh nhẹn, tốc độ nhanh
        Contoh: He moved with incredible celerity. (Dia di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'celeritas', từ 'celer' nghĩa là 'nhanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú chim bay nhanh, đại diện cho sự nhanh nhẹn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: speed, swiftness, rapidity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: slowness, sluggishness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with celerity (một cách nhanh chóng)
  • act with celerity (hành động một cách nhanh chóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The celerity of his response surprised everyone. (Tốc độ phản ứng của anh ta làm cho mọi người ngạc nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a race, the tortoise and the hare were both surprised by the celerity of the cheetah, who swiftly crossed the finish line. (Trong một cuộc đua, rùa và thỏ đều ngạc nhiên với sự nhanh nhẹn của báo, người đã nhanh chóng vượt qua vạch đích.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc đua, rùa và thỏ đều ngạc nhiên với sự nhanh nhẹn của báo, người đã nhanh chóng vượt qua vạch đích.