Nghĩa tiếng Việt của từ celestial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈlestʃəl/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈlestɪəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về trời, thiên thể
Contoh: The celestial bodies shine brightly at night. (Những thiên thể thiên hà tỏa sáng rực rỡ vào ban đêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'caelum' nghĩa là 'trời', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những vì sao và ngôi sao trên bầu trời đêm, tạo ra một hình ảnh 'celestial'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: heavenly, cosmic, astronomical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: earthly, terrestrial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- celestial navigation (định vị thiên văn)
- celestial body (thiên thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The celestial map helps us locate stars. (Bản đồ thiên văn giúp chúng ta xác định vị trí các ngôi sao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of astronomers embarked on a journey to map the celestial bodies in the galaxy. They used their celestial navigation skills to locate each star and planet, documenting their findings in a celestial map that would help future generations explore the universe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thiên văn đã bắt đầu hành trình vẽ bản đồ các thiên thể trong thiên hà. Họ sử dụng kỹ năng định vị thiên văn của mình để xác định mỗi ngôi sao và hành tinh, ghi lại những phát hiện của họ trong một bản đồ thiên văn sẽ giúp cho các thế hệ tương lai khám phá vũ trụ.