Nghĩa tiếng Việt của từ celibacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsel.ɪ.bə.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈsel.ɪ.bə.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc không kết hôn hoặc không quan hệ tình dục
Contoh: Many religious leaders practice celibacy. (Nhiều nhà lãnh đạo tôn giáo thực hiện chế độ đời sống độc thân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'caelibatus', từ 'caelebs' nghĩa là 'độc thân', không kết hôn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người tu sĩ hoặc nhà sư để nhớ được ý nghĩa của từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chastity, abstinence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: marriage, sexual activity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- practice celibacy (thực hiện chế độ đời sống độc thân)
- vow of celibacy (lời nguyện đời sống độc thân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The vow of celibacy is common among certain religious orders. (Lời nguyện đời sống độc thân là phổ biến trong một số giáo phái tôn giáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a monk who lived a life of celibacy, dedicating himself to spiritual pursuits. He found peace and fulfillment in his vows, which helped him focus on his inner growth and service to others. (Ngày xửa ngày xưa, có một tu sĩ sống theo đời sống độc thân, tập trung vào các nỗ lực tâm linh của mình. Ông tìm thấy sự thanh thản và hoàn thiện trong nguyện từ của mình, giúp ông tập trung vào sự phát triển bên trong và phục vụ người khác.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tu sĩ sống theo đời sống độc thân, tập trung vào các nỗ lực tâm linh của mình. Ông tìm thấy sự thanh thản và hoàn thiện trong nguyện từ của mình, giúp ông tập trung vào sự phát triển bên trong và phục vụ người khác.