Nghĩa tiếng Việt của từ cell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɛl/
🔈Phát âm Anh: /sɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tế bào
Contoh: Human body is made up of cells. (Tubuh manusia được tạo thành từ các tế bào.) - danh từ (n.):ô, buồng trong một máy ảnh hoặc điện thoại di động
Contoh: I forgot to charge my cell phone last night. (Tôi quên sạc điện thoại di động của mình tối qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cella' nghĩa là 'phòng nhỏ', 'khoảng trống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phim khoa học viễn tưởng, nơi các nhân vật phải sống trong các 'cell' (ô) hiện đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chamber, compartment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cell division (phân chia tế bào)
- cell phone (điện thoại di động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scientist studies cells under a microscope. (Nhà khoa học nghiên cứu tế bào dưới kính hiển vi.)
- danh từ: She forgot to bring her cell phone to the meeting. (Cô ấy quên mang điện thoại di động đến cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a futuristic world, people lived in high-tech cells that were both their homes and communication devices. Each cell was equipped with advanced technology that allowed them to connect with others and live comfortably. One day, a scientist discovered a new type of cell that could heal any disease. This discovery changed the world forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới tương lai, mọi người sống trong những ô công nghệ cao vừa là nhà ở vừa là thiết bị liên lạc. Mỗi ô được trang bị công nghệ tiên tiến cho phép họ kết nối với những người khác và sống thoải mái. Một ngày, một nhà khoa học khám phá ra một loại tế bào mới có thể chữa bệnh tật. Khám phá này đã thay đổi thế giới mãi mãi.