Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cellist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɛlɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɛlɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chơi cello
        Contoh: The cellist played beautifully. (Nghệ sĩ chơi cello đã chơi rất đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'violoncel', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người thực hiện một hoạt động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, bạn nghe âm thanh tuyệt vời của cello và nhớ đến người chơi nó là 'cellist'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: violoncellist

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a talented cellist (một nghệ sĩ chơi cello tài năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cellist performed a solo during the concert. (Nghệ sĩ chơi cello đã biểu diễn một màn đơn của riêng mình trong buổi hòa nhạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cellist who loved to play his cello under the moonlight. His music was so enchanting that it attracted people from all around to listen. One night, a famous conductor heard him and invited him to play in a grand orchestra.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ chơi cello yêu thích chơi nhạc dưới ánh trăng. Âm nhạc của anh ta quyến rũ đến nỗi thu hút mọi người từ khắp nơi đến nghe. Một đêm, một nghệ sĩ điều khiển nổi tiếng nghe thấy anh ta và mời anh ta chơi trong một đội hòa nhạc lớn.