Nghĩa tiếng Việt của từ cellular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛljʊlər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɛljʊlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tế bào, có liên quan đến tế bào
Contoh: The human body is made up of millions of cellular structures. (Tubuh manusia được cấu tạo từ hàng triệu cấu trúc tế bào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cellula', từ 'cella' nghĩa là 'ngôi nhỏ', kết hợp với hậu tố '-ar'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tế bào trong cơ thể hoặc điện thoại di động có kết cấu tế bào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cell-based, molecular
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-cellular, non-molecular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cellular phone (điện thoại di động)
- cellular structure (cấu trúc tế bào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The cellular network covers the entire city. (Mạng lưới tế bào bao phủ toàn thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where everything was made of cellular structures, people communicated using cellular phones. These phones were not just devices; they were extensions of their cellular existence, connecting each cell to another across vast distances.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ được tạo nên từ các cấu trúc tế bào, con người giao tiếp bằng điện thoại di động. Những chiếc điện thoại này không chỉ là thiết bị; chúng là phần mở rộng của sự tồn tại tế bào của họ, kết nối mỗi tế bào với nhau qua những khoảng cách rộng lớn.