Nghĩa tiếng Việt của từ cementation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsiː.mɛnˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsiː.mɛnˈteɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình hoặc kết quả của việc làm cho các vật liệu dính kết với nhau nhờ chất kết dính
Contoh: The cementation of the bricks created a strong wall. (Việc kết dính gạch bằng xi măng tạo ra một bức tường vững chắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'caementum' nghĩa là 'đá dăm', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh xây dựng, xi măng được sử dụng để kết dính các viên gạch lại với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bonding, adhesion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: separation, disintegration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cementation process (quá trình kết dính)
- cementation of materials (kết dính vật liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cementation process is crucial in construction. (Quá trình kết dính là rất quan trọng trong xây dựng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where buildings were made of cement, the process of cementation was highly valued. It was the cementation that held the bricks together, creating strong and durable structures. One day, a new type of cement was discovered, which made the cementation even stronger and more efficient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước nơi các tòa nhà được làm từ xi măng, quá trình kết dính được coi trọng. Đó là việc kết dính giữa các viên gạch lại với nhau, tạo ra những công trình vững chắc và bền bỉ. Một ngày nọ, một loại xi măng mới được phát hiện, làm cho quá trình kết dính càng trở nên vững chắc và hiệu quả hơn.