Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cemetery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsem.ə.ter.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈsem.i.tri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi chôn cất xác chết
        Contoh: They visited the cemetery to pay their respects. (Họ đến thăm nghĩa địa để thể hiện sự tôn kính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coemeterium', từ 'coemere' nghĩa là 'chôn cất', kết hợp với hậu tố '-ium'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn im lặng với những bụi cây và những dòng đá để nhớ đến từ 'cemetery'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: graveyard, burial ground, necropolis

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: playground, park, garden

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visit the cemetery (thăm nghĩa địa)
  • cemetery grounds (khuôn viên nghĩa địa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cemetery is located on the outskirts of the town. (Nghĩa địa nằm ở ngoại ô thị trấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a quiet cemetery, there was a special tree that stood as a symbol of peace for the departed souls. People would come to this cemetery to remember their loved ones and find solace under the shade of the 'sema-tree'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nghĩa địa yên tĩnh, có một cây đặc biệt đứng như biểu tượng của sự yên nghỉ cho những linh hồn đã qua đời. Mọi người đến nghĩa địa này để nhớ lại người thân yêu của họ và tìm sự an ủi dưới bóng râm của 'cây sema'.