Nghĩa tiếng Việt của từ cenotes, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɛˈnoʊtiːz/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈnəʊtiːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đá quý, hang động có nước ở Mexico
Contoh: They explored the cenotes in Yucatan. (Mereka menjelajahi cenotes di Yucatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'cenote', có nguồn gốc từ tiếng Maya 'dzonot' nghĩa là 'hang động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những hang động đẹp và thần bí ở Mexico, nơi có những đá quý và nước trong xanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sinkhole, natural well
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- explore cenotes (khám phá hang động)
- cenotes diving (lặn ở hang động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cenotes are popular for diving. (Cenotes rất phổ biến đối với các hoạt động lặn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the mystical land of Yucatan, there were beautiful cenotes that attracted adventurers from all over the world. These natural wells were not only a source of fresh water but also a gateway to a hidden world beneath the earth. Divers would explore the cenotes, discovering ancient artifacts and witnessing the crystal-clear waters that seemed to connect to another realm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở vùng đất kỳ bí Yucatan, có những hang động cenotes xinh đẹp thu hút những nhà thám hiểm từ khắp nơi trên thế giới. Những hang động tự nhiên này không chỉ là nguồn nước sạch mà còn là cửa ngõ đến một thế giới ẩn mình dưới lòng đất. Những người lặn sẽ khám phá cenotes, khám phá ra những hiện vật cổ xưa và chứng kiến nước trong xanh lấp lánh như liên kết đến một lãnh thổ khác.