Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cenozoic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsiː.əˈzoʊ.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌsiː.əˈzəʊ.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỷ nguyên địa chất sau kỷ Phấn trắng, khoảng 66 triệu năm trước đến nay
        Contoh: The Cenozoic era is characterized by the rise of mammals. (Thời kỳ Cổ tục được đặc trưng bởi sự xuất hiện của động vật có vú.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kainos' nghĩa là 'mới' và 'zōē' nghĩa là 'sự sống', tổ hợp thành 'cenozoic' để chỉ kỷ nguyên địa chất mới có sự sống.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự xuất hiện của các loài động vật có vú sau khi các loài khủng long bị tuyệt chủng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kỷ nguyên mới

Từ trái nghĩa:

  • kỷ nguyên cũ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Cenozoic era (kỷ nguyên Cổ tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The Cenozoic era includes the Paleogene, Neogene, and Quaternary periods. (Kỷ nguyên Cổ tục bao gồm kỷ Phấn trắng, kỷ Mới và kỷ Tứ).

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the Cenozoic era, a small mammal was exploring the lush forests. It was a time of great change, as the world was recovering from the extinction of the dinosaurs. The mammal, curious and adventurous, discovered new plants and encountered other creatures, marking the beginning of a new chapter in Earth's history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa trong kỷ nguyên Cổ tục, một con thú nhỏ đang khám phá những khu rừng tươi tốt. Đó là thời đại của những thay đổi lớn, khi Trái Đất đang hồi phục sau cái chết của khủng long. Con thú, tò mò và dũng cảm, khám phá ra những loài thực vật mới và gặp phải những sinh vật khác, đánh dấu sự bắt đầu của một chương mới trong lịch sử Trái Đất.