Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ censor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsensər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsensə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người kiểm duyệt
        Contoh: The censor removed some scenes from the movie. (Người kiểm duyệt đã bỏ một số cảnh trong phim.)
  • động từ (v.):kiểm duyệt, chỉnh sửa
        Contoh: The government decided to censor the news. (Chính phủ quyết định kiểm duyệt tin tức.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'censere' nghĩa là 'đánh giá', 'định lượng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kiểm duyệt trong các trường hợp như kiểm duyệt sách vở, phim ảnh để đảm bảo nội dung phù hợp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: examiner, reviewer
  • động từ: examine, review

Từ trái nghĩa:

  • động từ: publish, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • censor the media (kiểm duyệt truyền thông)
  • censor the internet (kiểm duyệt internet)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The role of the censor is to ensure that the content is appropriate. (Vai trò của người kiểm duyệt là đảm bảo nội dung phù hợp.)
  • động từ: The book was heavily censored before publication. (Cuốn sách đã bị kiểm duyệt nặng nề trước khi xuất bản.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a censor named Alex who worked diligently to ensure that all media content was suitable for the public. One day, he faced a difficult decision when he had to censor a controversial documentary. After much thought, he decided to remove certain parts to maintain harmony in society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người kiểm duyệt tên Alex làm việc rất chăm chỉ để đảm bảo tất cả nội dung truyền thông phù hợp cho công chúng. Một ngày nọ, anh ta phải đối mặt với một quyết định khó khăn khi phải kiểm duyệt một tài liệu điện ảnh gây tranh cãi. Sau nhiều suy nghĩ, anh quyết định bỏ đi một số phần để duy trì hòa bình trong xã hội.