Nghĩa tiếng Việt của từ censorious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɛnˈsɔːriəs/
🔈Phát âm Anh: /sɪnˈsɔːriəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thái độ chỉ trích nghiêm trọng, đánh giá khắng khí
Contoh: His censorious remarks made everyone uncomfortable. (Komentar censoriusnya membuat semua orang tidak nyaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'censor', có nghĩa là người kiểm soát hoặc đánh giá, kết hợp với hậu tố '-ious' để chỉ tính chất của việc chỉ trích.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn chỉ trích và đánh giá khắng khí, tạo ra một không khí căng thẳng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: critical, judgmental, disapproving
Từ trái nghĩa:
- tính từ: approving, supportive, encouraging
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a censorious attitude (thái độ chỉ trích)
- censorious remarks (lời nhận xét chỉ trích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The censorious tone of the article was off-putting. (Ngữ điệu chỉ trích trong bài viết đã làm cho người đọc không thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a censorious teacher who always found faults in her students' work. One day, a student presented a project that was truly exceptional, but the teacher still managed to find something to criticize. The student, however, remained calm and explained the reasoning behind every choice, which eventually led the teacher to reconsider her censorious nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn chỉ trích nghiêm trọng trong công việc của học sinh. Một ngày nọ, một học sinh trình bày một dự án thực sự xuất sắc, nhưng giáo viên vẫn tìm được điều gì đó để chỉ trích. Tuy nhiên, học sinh vẫn bình tĩnh giải thích lý do cho mọi lựa chọn, điều này cuối cùng khiến giáo viên xem xét lại tính cách chỉ trích của mình.