Nghĩa tiếng Việt của từ census, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛn.səs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɛn.səs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc điều tra số lượng dân số, thường là định kỳ
Contoh: The government conducts a census every ten years. (Pemerintah melakukan sensus setiap sepuluh tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cēnsus', từ 'cēnseō' nghĩa là 'đánh giá, tính lệ phí'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lập danh sách và đếm số lượng người, giống như khi bạn điều tra số lượng sinh viên trong lớp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- điều tra dân số, thống kê dân số
Từ trái nghĩa:
- không có từ trái nghĩa rõ ràng cho danh từ 'census'
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conduct a census (thực hiện điều tra dân số)
- census data (dữ liệu điều tra dân số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The census provides valuable information about the population. (Sensus memberikan informasi berharga tentang populasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a government official was tasked with conducting a census. He went door to door, counting people and noting their details. This helped the government understand the needs of the community better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một quan chức chính phủ được giao nhiệm vụ thực hiện điều tra dân số. Ông đi từng cửa nhà, đếm người và ghi chép chi tiết của họ. Điều này giúp chính phủ hiểu rõ hơn nhu cầu của cộng đồng.